Pszczyna (công xã)
• Đô thị | 25.621 |
---|---|
• Rural | 24.266 |
Trang web | http://www.pszczyna.pl |
Thủ phủ | Pszczyna |
Tỉnh | Silesian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 49.887 |
• Mật độ | 2,9/km2 (7,4/mi2) |
Quận | Pszczyna |
Pszczyna (công xã)
• Đô thị | 25.621 |
---|---|
• Rural | 24.266 |
Trang web | http://www.pszczyna.pl |
Thủ phủ | Pszczyna |
Tỉnh | Silesian |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 49.887 |
• Mật độ | 2,9/km2 (7,4/mi2) |
Quận | Pszczyna |
Thực đơn
Pszczyna (công xã)Liên quan
Pszczyna Pszczyna (công xã) PszczyńskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pszczyna (công xã) http://www.pszczyna.pl https://web.archive.org/web/20080505094648/http://...